Có 2 kết quả:
遗传信息 yí chuán xìn xī ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ • 遺傳信息 yí chuán xìn xī ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ
yí chuán xìn xī ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genetic information
(2) heredity
(2) heredity
Bình luận 0
yí chuán xìn xī ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genetic information
(2) heredity
(2) heredity
Bình luận 0